Vocabulary about clothes
Fitting room | Phòng thử | Sweater | Áo len | Raincoat | Áo mưa |
Clothes | Quần áo | Jacket | Áo khoác | Hat | Mũ |
Shirt | Áo sơ mi | Jeans | Quần bò | Shoes | Giày/ Giầy |
T-shirt | Áo phông | Dress | Váy/Đầm | Sandal/ Slipper | Dép |
Long-sleeve | Áo dài tay | Underwear | Đồ lót | A Pair of | Một đôi |
Short-sleeve | Áo ngắn tay | Sock | Tất |
Vocabulary about size and colour
Size large | Cỡ lớn | Red | Màu đỏ | Grey | Màu xám |
Size small | Cỡ nhỏ | Pink | Màu hồng | Black | Màu đen |
Size medium | Cỡ trung bình | Orange | Màu cam | Green | Màu xanh lá cây |
Tight | Chật | Yellow | Màu vàng | Blue | Màu xanh nước biển |
Loose | Rộng | White | Màu trắng |
In the clothing store
This is too tight | Cái này chật quá | I wear a size large | Tôi mặc cỡ lớn |
This is too loose | Cái này rộng quá | Where can I find a hat? | Tôi có thể tìm mũ ở đâu ? |
Do you have smaller size? | Bạn có cỡ nhỏ hơn không? | I will buy it | Tôi sẽ mua nó |
Do you have larger size? | Bạn có cỡ lớn hơn không? | I like this shirt | Tôi thích cái áo sơ mi này |
Asking for the price
How much….? | Bao nhiêu tiền ….? | Take off/ give a discount for someone | Bớt |
How much is this jacket? | Cái áo khoác này bao nhiêu tiền? | It’s too expensive | Đắt quá/ Sao đắt thế |
To bargain | Mặc cả |
It’s always important to have some vocabulary about health in a foreign country! Learn it here.