Vocabulary
T-intersection | Ngã ba | Opposite to | Đối diện với | Bus | Xe buýt |
Turn right | Rẽ phải | Next to | Ngay cạnh | Long-distance bus | Xe khách |
Turn left | Rẽ trái | Between | Ở giữa | Train | Tàu hỏa |
Go straight | Đi thẳng | Behind | Ở phía sau | Pedicab | Xích-lô |
Turn back | Quay lại | In front of | Ở phía trước | Parking lot | Chỗ gửi xe |
Asking for directions
Excuse me, could you tell me how to get to | Xin lỗi, làm ơn cho hỏi đường đến | Do you have a map? | Bạn có bản đồ không ? |
I’m looking for | Tôi đang tìm | Which way ? | Bạn có bản đồ không ? |