Greetings
Hello/ Hi | Xin chào | How are you? | Bạn có khỏe không ? |
Good morning | Chào buổi sáng | I’m fine | Tôi khỏe |
Good night | Chúc ngủ ngon | Thank you | Cảm ơn |
Welcome you to Vietnam | Chào mừng bạn đến Việt Nam | And you? | Còn bạn |
Welcome you to Hanoi | Chào mừng bạn đến Hà Nội | I’m very good | Tôi rất khỏe |
Nice to meet you | Rất vui khi được gặp anh
Rất vui khi được gặp chị |
Introduction
Name
What is your name?: Tên bạn là gì ?
My name is…: Tên tôi là…
Name | Tên | Is ( the verb to be) | Là | My | Của tôi |
Possessive adjectives
My | Của tôi | Her | Của bà/ chị/ cô ấy | Their | Của họ/ bọn nó |
Your | Của bạn | Its | Của nó | ||
His | Của ông/ chú/ cậu/ anh ấy | Our | Của chúng tôi/ chúng ta |
Ex: – What is her name ? – Her name is Thuy
Cô ấy tên là gì? – Cô ấy tên là Thủy .
– What are their names? – Their names are Phuong and Quyen.
Tên của họ là gì ? – Tên của họ là Phương và Quyen.
Age
How old are you ?: Bạn bao nhiêu tuổi?
I am 20 years old : Tôi hai mươi tuổi.
Personal pronoun: Đại từ nhân xưng
I | Tôi | She | Chị ấy/ Cô ấy/ Bà ấy/ Bác ấy/ Em ấy( female) | They | Họ |
You | Bạn | It | Nó | ||
He | Anh ấy/ Chú ấy/ Cậu ấy/ Bác ấy/ Em ấy( male) | We | Chúng tôi/ Chúng ta |
Ex: How old is he? – Chú ấy bao nhiêu tuổi ?
How old is Mai? – Bạn Mai bao nhiêu tuổi?
Country
Where are you from?: Bạn đến từ đâu ?
I come from…. : Tôi đến từ….
Names of the countries: Tên của các quốc gia
USA | Mỹ | Germany | Đức | Japan | Nhật Bản |
England/ UK/ Great Britain | Anh | Russia | Nga | South Korea | Hàn Quốc |
France | Pháp | Sweden | Thụy Điển | China | Trung Quốc |
Italy | Ý/ Italia | Laos | Lào | ||
Spain | Tây Ban Nha | Cambodia | Campuchia |
Ex: – Where is Marie from ? – She is from Japan.
Bà Marie từ đâu đến? – Bà ấy đến từ Nhật Bản.
– Where do they come from ? – They come from Spain.
Họ đến từ đâu tới?- Họ đến từ nước Tây Ban Nha
If you want to learn about the numbers in Vietnamese, click here.