Health care

Vocabulary 

 

Headache Đau đầu  Toothache Đau răng Nauseous Buồn nôn 
Cough Ho Flu Cúm I am allergic (to) Tôi dị ứng với
Sore throat Đau họng Fever Sốt I have got diarrhea Tôi đi ngoài
Stomachache Đau bụng Dizzy Chóng mặt I have high blood pressure Tôi bị huyết áp cao 
Heart disease Đau tim Itch Ngứa

 

In the clinic

 

What’s the matter? Anh / Chị bị sao ? Prescription Đơn thuốc To open one’s mouth Há miệng 
How can I help you? Tôi có thể giúp được gì cho anh/chị? Tablet/ Pill Viên Take off Cởi (ra)
Do you have private medical insurance? Anh/chị có bảo hiểm y tế không? To give up Bỏ Take your pulse Đo nhịp tim
Go to the doctor Đi khám bác sĩ To maintain one’s health Giữ sức khỏe Four tablets daily Mỗi ngày bốn viên 
Medicine/ Drug Thuốc To get well fast Chóng khỏi Using after a meal Dùng sau bữa ăn 

 

You will probably get lost one day or another. Take a look at the next lesson about asking for directions

PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com