Comment parler du shopping en Vietnamien, des vêtements et demander le prix. La négociation vous sera importante au Vietnam!
Les vêtements
Cabine d’essayage | Phòng thử | Chandail | Áo len | Imperméable | Áo mưa |
Vêtements | Quần áo | Veste | Áo khoác | Chapeau | Mũ |
Chemise | Áo sơ mi | Jeans | Quần bò | Chaussures | Giày/ Giầy |
T-shirt | Áo phông | Robe | Váy/Đầm | Sandales | Dép |
Longue manche | Áo dài tay | Sous-vêtements | Đồ lót | Une paire de | Một đôi |
Manche court | Áo ngắn tay | Chaussettes | Tất |
Tailles et couleurs
Large | Cỡ lớn | Rouge | Màu đỏ | Gris | Màu xám |
Small | Cỡ nhỏ | Rose | Màu hồng | Noir | Màu đen |
Medium | Cỡ trung bình | Orange | Màu cam | Vert | Màu xanh lá cây |
Serré | Chật | Jaune | Màu vàng | Bleu | Màu xanh nước biển |
Ample | Rộng | Blanc | Màu trắng |
In the clothing store
C’est trop serré | Cái này chật quá | Je porte du large | Tôi mặc cỡ lớn |
C’est trop ample | Cái này rộng quá | Où puis-je trouver un chapeau? | Tôi có thể tìm mũ ở đâu ? |
Avez-vous une taille plus petite? | Bạn có cỡ nhỏ hơn không? | Je l’achète | Tôi sẽ mua nó |
Avez-vous une taille plus grande? | Bạn có cỡ lớn hơn không? | J’aime ce t-shirt | Tôi thích cái áo sơ mi này |
Demander le prix
Combien…? | Bao nhiêu tiền ….? | Une remise | Bớt |
Combien coûte cette veste? | Cái áo khoác này bao nhiêu tiền? | C’est trop cher | Đắt quá/ Sao đắt thế |
Négocier | Mặc cả |
Il est toujours important de connaître quelques mots sur la santé et les hôpitaux! Apprenez-les ICI.